Có 2 kết quả:
有苦說不出 yǒu kǔ shuō bu chū ㄧㄡˇ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄛ ㄔㄨ • 有苦说不出 yǒu kǔ shuō bu chū ㄧㄡˇ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄛ ㄔㄨ
yǒu kǔ shuō bu chū ㄧㄡˇ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄛ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) having unspeakable bitter suffering
(2) (often used after 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连[ya3 ba5 chi1 huang2 lian2])
(2) (often used after 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连[ya3 ba5 chi1 huang2 lian2])
Bình luận 0
yǒu kǔ shuō bu chū ㄧㄡˇ ㄎㄨˇ ㄕㄨㄛ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) having unspeakable bitter suffering
(2) (often used after 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连[ya3 ba5 chi1 huang2 lian2])
(2) (often used after 啞巴吃黃連|哑巴吃黄连[ya3 ba5 chi1 huang2 lian2])
Bình luận 0